Có 2 kết quả:

落汤鸡 luò tāng jī ㄌㄨㄛˋ ㄊㄤ ㄐㄧ落湯雞 luò tāng jī ㄌㄨㄛˋ ㄊㄤ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a person who looks drenched and bedraggled
(2) like a drowned rat
(3) deep distress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a person who looks drenched and bedraggled
(2) like a drowned rat
(3) deep distress

Bình luận 0